CẢM BIẾN CÔNG NGHIỆP - SENSORS VIỆT NAM

Danh mục sản phẩm

Đồng hồ áp suất 2 bar, đồng hồ áp lực 2 bar, đồng hồ đo áp suất là thiết bị dùng để đo và hiển thị mức áp suất của chất khí hoặc chất lỏng trong một hệ thống kín như đường ống, bồn chứa, nồi hơi, máy nén khí, áp suất đường ống, bình chứa giúp người vận hành theo dõi áp suất hiện tại và đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn, ổn định, và hiệu quả.

1. Khái niệm đồng hồ đo áp suất
Đồng hồ đo áp suất (tiếng Anh: pressure gauge) là thiết bị dùng để đo và hiển thị áp suất của chất lỏng hoặc khí trong một hệ thống kín. Đây là thiết bị quan trọng trong các hệ thống công nghiệp, HVAC, thủy lực, khí nén, xử lý nước, hóa chất, và nhiều lĩnh vực khác.

2. Phân loại đồng hồ đo áp suất phổ biến
- Đồng hồ cơ (analog): sử dụng cơ cấu ống Bourdon, kim chỉ và mặt số.
- Đồng hồ điện tử (digital pressure gauge): hiển thị số, độ chính xác cao, thường có ngõ ra tín hiệu (4–20 mA, RS485, Modbus...).
- Đồng hồ chân không (vacuum gauge): dùng để đo áp suất âm dưới áp suất khí quyển.
- Đồng hồ vi sai (differential pressure gauge): đo chênh lệch áp suất giữa hai điểm.

3. Cấu tạo cơ bản của đồng hồ đo áp suất
- Ống Bourdon (hoặc màng/cơ cấu đo áp): biến dạng theo áp suất.
- Trục và bánh răng: chuyển động cơ học từ ống đo sang kim chỉ.
- Mặt số và kim: hiển thị giá trị áp suất.
- Vỏ bảo vệ: thường bằng thép không gỉ hoặc nhựa kỹ thuật.
- Cổng kết nối: ren tiêu chuẩn (G1/2", NPT, v.v.).

4. Nguyên lý hoạt động đồng hồ đo áp suất
Đa số đồng hồ cơ sử dụng ống Bourdon. Khi áp suất tác động lên ống, nó sẽ bị cong hoặc giãn ra. Chuyển động này được truyền qua cơ cấu bánh răng làm quay kim chỉ áp suất trên mặt số. Đồng hồ điện tử thì sử dụng cảm biến áp suất và hiển thị số.

5. Thông số kỹ thuật đồng hồ đo áp suất
- Thang đo (range): ví dụ 0–10 bar, 0–10000 bar...
- Độ chính xác (accuracy): ±1%, ±0.5%, theo tiêu chuẩn EN837 hoặc ASME B40.100.
- Đơn vị đo: bar, psi, kPa, MPa...
- Kích thước mặt đồng hồ: 63 mm, 100 mm, 160 mm...
- Nhiệt độ làm việc: thường -20°C đến 60°C hoặc cao hơn với thiết bị đặc biệt.

6. Ứng dụng thực tế đồng hồ đo áp suất
- Trong hệ thống khí nén, để kiểm tra áp lực khí nén trong đường ống.
- Trong hệ thống nước, dùng để kiểm tra áp lực máy bơm hoặc đường ống cấp nước.
- Trong công nghiệp hóa chất, để đảm bảo quá trình vận hành không vượt quá giới hạn áp suất an toàn.
- Trong ngành thực phẩm, y tế, năng lượng...

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo trì đồng hồ đo áp suất
Lựa chọn đúng dải đo: Áp suất làm việc nên nằm trong khoảng 30–70% thang đo tối đa.
Kiểm tra định kỳ: Tránh sai số do hư hỏng hoặc mất hiệu chuẩn.
Lắp đặt đúng kỹ thuật: Tránh rung lắc, nhiệt độ cao, hoặc môi trường ăn mòn.
Có thể sử dụng dầu chống rung (glycerin) để bảo vệ kim trong môi trường rung mạnh.

8. Các Loại Đồng Hồ Đo Áp Suất Phổ Biến

8.1. Đồng hồ áp suất cơ (Analog Pressure Gauge)
- Đặc điểm: Loại phổ biến nhất, sử dụng kim chỉ trên mặt số.
- Nguyên lý: Dựa trên cơ chế ống Bourdon, khi áp suất thay đổi, ống biến dạng và làm kim di chuyển.
- Ưu điểm: Bền, dễ sử dụng, không cần nguồn điện.
- Ứng dụng: Hệ thống khí nén, nước, HVAC, thủy lực, máy bơm.

8.2. Đồng hồ áp suất điện tử (Digital Pressure Gauge)
- Đặc điểm: Hiển thị số điện tử, độ chính xác cao.
- Tích hợp: Có thể có ngõ ra tín hiệu 4–20 mA, RS485, Modbus...
- Ưu điểm: Dễ đọc, chính xác cao, dễ kết nối với hệ thống điều khiển.
- Ứng dụng: Hệ thống tự động hóa, nhà máy, phòng lab, dây chuyền sản xuất.

8.3. Đồng hồ đo áp suất chân không (Vacuum Gauge)
- Chức năng: Đo áp suất dưới áp suất khí quyển.
- Loại phổ biến: Âm kế cơ (đơn vị mmHg, kPa âm), hoặc điện tử.
- Ứng dụng: Máy hút chân không, hệ thống làm mát, thiết bị y tế.

8.4. Đồng hồ đo áp suất vi sai (Differential Pressure Gauge)
- Chức năng: Đo chênh lệch áp suất giữa hai điểm.
- Dạng hiển thị: Cơ hoặc điện tử.
- Ứng dụng: Giám sát bộ lọc, quạt, đường ống, hệ thống HVAC.

 

8.5. Đồng hồ áp suất có dầu (Liquid-filled Pressure Gauge)
- Đặc điểm: Mặt đồng hồ chứa đầy dầu glycerin hoặc silicon.
- Công dụng: Giảm rung, bảo vệ kim và cơ cấu bên trong.
- Ứng dụng: Môi trường rung động mạnh như máy móc, động cơ.

8.6. Đồng hồ áp suất dạng màng (Diaphragm Pressure Gauge)
- Nguyên lý: Dùng màng đàn hồi để đo áp suất, phù hợp với chất lỏng đặc, ăn mòn, hoặc có hạt.
- Ứng dụng: Ngành thực phẩm, hóa chất, dược phẩm.

8.7. Đồng hồ áp suất tiếp điểm điện (Electrical Contact Pressure Gauge)
- Tích hợp: Công tắc tiếp điểm có thể điều khiển đóng/ngắt mạch điện khi áp suất đạt ngưỡng cài đặt.
- Ứng dụng: Hệ thống cảnh báo, tự động hóa.

8.8. Đồng hồ áp suất truyền tín hiệu (Pressure Transmitter / Transducer)
- Chức năng: Không chỉ đo mà còn truyền tín hiệu (điện áp, dòng) về PLC hoặc hệ thống điều khiển.
- Ứng dụng: Dây chuyền tự động, SCADA, nhà máy lớn.

Đồng hồ đo áp suất là thiết bị không thể thiếu trong giám sát và điều khiển hệ thống kỹ thuật. Việc chọn lựa đúng loại đồng hồ phù hợp với ứng dụng giúp đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống. 

Sensors Việt Nam là đại lý phân phối đồng hồ đo áp suất chính hãng, chất lượng cao với chế độ bảo hành dài hạn, quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá.

CHUYÊN MỤC
CALEX - UK
EMA - CHINA
MASS - INDIA
PIL - GERMANY
S+S - GERMANY
BECK - GERMANY
INELTA - GERMANY
LAYHER - GERMANY
WAYCON - GERMANY
GALLTEC - GERMANY
ECOSENSE - GERMANY
MICROSONIC - GERMANY
DI-SORIC - GERMANY
DATASENSING - ITALY
FANTINI COSMI - ITALY
REER - ITALY
HANSFORD - UK
EVIKON - ESTONIA
ACE - INDIA
EMS - TURKEY
MESAN - TURKEY
PROSENSE - TURKEY
PRODUAL - FINLAND
E+E ELEKTRONIK - AUSTRIA
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

Sản phẩm chính hãng

BẢO HÀNH VƯỢT TRỘI

BẢO HÀNH VƯỢT TRỘI

Bảo hành 12-24 tháng

GIÁ CẢ CẠNH TRANH

GIÁ CẢ CẠNH TRANH

Cập nhật tồn kho 24/7

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Giao hàng toàn quốc

Copyrights © 2025 Sensors Vietnam. All rights reserved.

​ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT 2 BAR

ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT 2 BAR

ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT NƯỚC 2 BAR